Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹台
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: VFIR (女火戈口)
Unicode: U+7D3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹台
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: VFIR (女火戈口)
Unicode: U+7D3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đãi
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): あざむ.く (azamu.ku)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: doi6
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): あざむ.く (azamu.ku)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: doi6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0