Có 1 kết quả:

chuất
Âm Nôm: chuất
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: VFUU (女火山山)
Unicode: U+7D40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyết, truất
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): チュツ (chutsu), チュチ (chuchi)
Âm Nhật (kunyomi): あか.い (aka.i)
Âm Quảng Đông: ceot1, zeot3, zyut3, zyut6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

chuất

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương ảnh kiến chuất (đem so thấy ngay là kém)