Có 1 kết quả:
the
Âm Nôm: the
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹㐌
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: VFOPD (女火人心木)
Unicode: U+7D41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹㐌
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: VFOPD (女火人心木)
Unicode: U+7D41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thi
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つむぎ (tsumugi)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si1
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つむぎ (tsumugi)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vải the