Có 5 kết quả:
chon • chung • giong • trọn • xông
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹冬
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: VFHEY (女火竹水卜)
Unicode: U+7D42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chung
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): お.わる (o.waru), -お.わる (-o.waru), おわ.る (owa.ru), お.える (o.eru), つい (tsui), つい.に (tsui.ni)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): お.わる (o.waru), -お.わる (-o.waru), おわ.る (owa.ru), お.える (o.eru), つい (tsui), つい.に (tsui.ni)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 6
Dị thể 19
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chon von; chon chót
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chung kết; lâm chung
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giong ruổi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trọn vẹn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xông pha, xông xáo