Có 1 kết quả:
huyền
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹玄
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一フフ丶
Thương Hiệt: VFYVI (女火卜女戈)
Unicode: U+7D43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyền
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin4
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tục huyền (lấy vợ lại sau khi vợ trước chết)