Có 3 kết quả:

tâytổ
Âm Nôm: tây, , tổ
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一一
Thương Hiệt: VFBM (女火月一)
Unicode: U+7D44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tổ
Âm Pinyin: ㄑㄩ, ㄗㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): く.む (ku.mu), くみ (kumi), -ぐみ (-gumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zou2

Tự hình 4

Dị thể 1

1/3

tây

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

tổ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tổ chức, cải tổ; tổ ấm; tổ ong