Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VFBR (女火月口)
Unicode: U+7D45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quýnh
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwing2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1