Có 4 kết quả:
bạn • bấn • bận • bện
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹半
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一一丨
Thương Hiệt: VFFQ (女火火手)
Unicode: U+7D46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bán
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): きずな (kizuna), ほだ.す (hoda.su), つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: bun6
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): きずな (kizuna), ほだ.す (hoda.su), つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: bun6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bạn thủ bạn cước (làm vướng chân vướng tay)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
túng bấn
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bận bịu
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bện thừng