Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹任
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: VFOHG (女火人竹土)
Unicode: U+7D4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹任
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: VFOHG (女火人竹土)
Unicode: U+7D4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhâm
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ, rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): はたいと (hataito)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam4, jam6
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ, rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): はたいと (hataito)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam4, jam6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0