Có 3 kết quả:

dâygiấytiết
Âm Nôm: dây, giấy, tiết
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一フノ
Thương Hiệt: VFLWP (女火中田心)
Unicode: U+7D4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

dây

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sợi dây, dây dợ; dây thần kinh, dây chằng

giấy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giấy tờ; hoa giấy

tiết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết (dây buộc; buộc)