Có 3 kết quả:
dây • giấy • tiết
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sợi dây, dây dợ; dây thần kinh, dây chằng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giấy tờ; hoa giấy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiết (dây buộc; buộc)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm