Có 5 kết quả:

chắccứtkiếtkítkết
Âm Nôm: chắc, cứt, kiết, kít, kết
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: VFGR (女火土口)
Unicode: U+7D50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kế, kết
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, jiē ㄐㄧㄝ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): むす.ぶ (musu.bu), ゆ.う (yu.u), ゆ.わえる (yu.waeru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: git3, lit3

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/5

chắc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chắc chắn, chắc hẳn

cứt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cứt trâu, cứt gà, cứt đái; cứt sắt

kiết

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

keo kiết; kiết xác

kít

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cút kít, kin kít

kết

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đoàn kết; kết bạn; kết hợp; kết quả; liên kết