Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹圭
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: VFGG (女火土土)
Unicode: U+7D53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹圭
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: VFGG (女火土土)
Unicode: U+7D53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quái
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ, kuā ㄎㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge), カ (ka), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): か.かる (ka.karu), つむぎ (tsumugi)
Âm Quảng Đông: gwaa3
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ, kuā ㄎㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge), カ (ka), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): か.かる (ka.karu), つむぎ (tsumugi)
Âm Quảng Đông: gwaa3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0