Có 4 kết quả:

choàngnhoangquangquàng
Âm Nôm: choàng, nhoang, quang, quàng
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: VFFMU (女火火一山)
Unicode: U+7D56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoáng
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬめ (nume), わた (wata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fong3, kong3, kwong3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

1/4

choàng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ôm choàng, choàng tay

nhoang

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nói táp nhoang

quang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quang gióng

quàng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khăn quàng