Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹亘
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一一
Thương Hiệt: VFMAM (女火一日一)
Unicode: U+7D59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹亘
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一一
Thương Hiệt: VFMAM (女火一日一)
Unicode: U+7D59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: căng
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): くみひも (kumihimo)
Âm Hàn: 환
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): くみひも (kumihimo)
Âm Hàn: 환
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0