Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đứt
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹亙
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ丶丶一
Thương Hiệt: VFMBM (女火一月一)
Unicode: U+7D5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹亙
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ丶丶一
Thương Hiệt: VFMBM (女火一月一)
Unicode: U+7D5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: căng
Âm Quan thoại: gēng ㄍㄥ, gèng ㄍㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: gang1, gang2
Âm Quan thoại: gēng ㄍㄥ, gèng ㄍㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: gang1, gang2
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0