Có 1 kết quả:

thao
Âm Nôm: thao
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: OLOF (人中人火)
Unicode: U+7D5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thao
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ, tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ジョウ (jō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さなだ (sanada)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou1, tou3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

thao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thao (tơ dệt)