Có 1 kết quả:
thao
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿲亻丨⿱夂糹
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: OLOF (人中人火)
Unicode: U+7D5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thao
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ジョウ (jō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さなだ (sanada)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: tou1, tou3
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ジョウ (jō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さなだ (sanada)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: tou1, tou3
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thao (tơ dệt)