Có 1 kết quả:
kiết
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱㓞糹
Nét bút: 一一一丨フノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: QHVIF (手竹女戈火)
Unicode: U+7D5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiệt, khiết, kiết
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ケイ (kei), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa), たば (taba), きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn: 혈
Âm Quảng Đông: git3
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ケイ (kei), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa), たば (taba), きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn: 혈
Âm Quảng Đông: git3
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiết (đo chu vi vật thể)