Có 1 kết quả:

huyến
Âm Nôm: huyến
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: VFPA (女火心日)
Unicode: U+7D62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyến
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hyun3, seon1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

huyến

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyến lệ (rực rỡ)