Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bối
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹并
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: VFTT (女火廿廿)
Unicode: U+7D63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹并
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: VFTT (女火廿廿)
Unicode: U+7D63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: băng, bình, phanh
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ, bīng ㄅㄧㄥ, bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): かすり (kasuri)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bang1, bing1
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ, bīng ㄅㄧㄥ, bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): かすり (kasuri)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bang1, bing1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 18
Bình luận 0