Có 5 kết quả:
cóp • cướp • cấp • cắp • góp
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹合
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: VFOMR (女火人一口)
Unicode: U+7D66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấp
Âm Pinyin: gěi ㄍㄟˇ, jǐ ㄐㄧˇ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): たま.う (tama.u), たも.う (tamo.u), -たま.え (-tama.e)
Âm Hàn: 급
Âm Quảng Đông: kap1
Âm Pinyin: gěi ㄍㄟˇ, jǐ ㄐㄧˇ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): たま.う (tama.u), たも.う (tamo.u), -たま.え (-tama.e)
Âm Hàn: 급
Âm Quảng Đông: kap1
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cóp bài; cóp nhặt; quay cóp; tích cóp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cung cấp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cắp sách; ăn cắp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dưa góp; gom góp; góp nhặt