Có 1 kết quả:

nhung
Âm Nôm: nhung
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一ノフノ丶
Thương Hiệt: VFIJ (女火戈十)
Unicode: U+7D68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhung
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

nhung

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo nhung