Có 2 kết quả:

dănnhăn
Âm Nôm: dăn, nhăn
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: VFWK (女火田大)
Unicode: U+7D6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhân
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/2

dăn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dăn deo (nhăn nheo)

nhăn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhăn nheo