Âm Nôm: dăn, nhăn Tổng nét: 12 Bộ: mịch 糸 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰糹因 Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一ノ丶一 Thương Hiệt: VFWK (女火田大) Unicode: U+7D6A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhân Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ Âm Nhật (onyomi): イン (in) Âm Hàn: 인 Âm Quảng Đông: jan1