Có 2 kết quả:

nhứtự
Âm Nôm: nhứ, tự
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: VRVIF (女口女戈火)
Unicode: U+7D6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhứ, trữ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, ㄋㄚˋ, ㄋㄨˋ, ㄑㄩˋ, ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): わた (wata)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: seoi5, seoi6

Tự hình 3

Chữ gần giống 2

1/2

nhứ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhứ mồi

tự

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự miên (bông để độn)