Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フ丶一丨一
Thương Hiệt: VFMIG (女火一戈土)
Unicode: U+7D70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệt
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), デチ (dechi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9