Có 5 kết quả:

thốngthụngthủngtungxóng
Âm Nôm: thống, thụng, thủng, tung, xóng
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一フ丶ノフ
Thương Hiệt: VFYIU (女火卜戈山)
Unicode: U+7D71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thống
Âm Pinyin: tǒng ㄊㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): す.べる (su.beru), ほび.る (hobi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tung2

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/5

thống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thống soái; thống kê

thụng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

áo thụng

thủng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thủng thẳng; thủng lỗ

tung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rối tung

xóng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xóng xượt (nằm dài); xóng (không vướng mắc)