Có 5 kết quả:
thống • thụng • thủng • tung • xóng
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹充
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一フ丶ノフ
Thương Hiệt: VFYIU (女火卜戈山)
Unicode: U+7D71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thống
Âm Pinyin: tǒng ㄊㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): す.べる (su.beru), ほび.る (hobi.ru)
Âm Hàn: 통
Âm Quảng Đông: tung2
Âm Pinyin: tǒng ㄊㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): す.べる (su.beru), ほび.る (hobi.ru)
Âm Hàn: 통
Âm Quảng Đông: tung2
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thống soái; thống kê
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
áo thụng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thủng thẳng; thủng lỗ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rối tung
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xóng xượt (nằm dài); xóng (không vướng mắc)