Có 4 kết quả:
ti • ty • tơ • tưa
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰糹糹
Nét bút: フフ丶丶丶丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: VFVIF (女火女戈火)
Unicode: U+7D72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ti, ty
Âm Pinyin: sī ㄙ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1
Âm Pinyin: sī ㄙ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (tơ, bằng tơ); li ti
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ty (tơ)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tơ tằm; tơ hồng; tơ hào
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tưa lưỡi (chất trắng trên lưỡi)