Có 1 kết quả:
giáng
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹夅
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: VFHEQ (女火竹水手)
Unicode: U+7D73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáng, ráng
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong3
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáng tử (đỏ tía)