Có 4 kết quả:
tiệt • toẹt • tuyệt • tịt
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰糹色
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: VFNAU (女火弓日山)
Unicode: U+7D76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuyệt
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu)
Âm Nhật (kunyomi): た.える (ta.eru), た.やす (ta.yasu), た.つ (ta.tsu)
Âm Hàn: 절
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu)
Âm Nhật (kunyomi): た.える (ta.eru), た.やす (ta.yasu), た.つ (ta.tsu)
Âm Hàn: 절
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trừ tiệt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nói toẹt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cự tuyệt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tịt ngòi