Có 1 kết quả:

trập
Âm Nôm: trập
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: QIVIF (手戈女戈火)
Unicode: U+7D77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trập
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Quảng Đông: zap1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

trập

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trập (trói; kẹt)