Có 1 kết quả:
quyến
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹肙
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: VFRB (女火口月)
Unicode: U+7D79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyên
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): きぬ (kinu)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: gyun3
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): きぬ (kinu)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: gyun3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyến hoạ (tranh lụa)