Có 4 kết quả:
hỷ • sai • suy • sì
Âm Nôm: hỷ, sai, suy, sì
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹希
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: VFKKB (女火大大月)
Unicode: U+7D7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹希
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: VFKKB (女火大大月)
Unicode: U+7D7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: chī ㄔ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): ほそぬの (hosonuno)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci1
Âm Pinyin: chī ㄔ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): ほそぬの (hosonuno)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sai quả
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
suy (loại vải mỏng)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đen sì