Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノフノノ
Thương Hiệt: VFBSH (女火月尸竹)
Unicode: U+7D7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trẩn
Âm Quảng Đông: zam2, zi6

Tự hình 1

Dị thể 3