Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: VFIJE (女火戈十水)
Unicode: U+7D7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầu
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): きび.しい (kibi.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau4, kau6

Tự hình 2

Dị thể 2