Có 1 kết quả:
bảng
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹邦
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一一ノフ丨
Thương Hiệt: VFQJL (女火手十中)
Unicode: U+7D81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bang
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): しばる (shibaru)
Âm Quảng Đông: bong2
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): しばる (shibaru)
Âm Quảng Đông: bong2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảng phỉ (đứa bắt cóc)