Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: VFFB (女火火月)
Unicode: U+7D83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): きいと (kiito)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/1

tiêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (thứ lụa dệt bằng tơ sống)