Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quán
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹完
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フ丨丨ノフ
Thương Hiệt: VFJMU (女火十一山)
Unicode: U+7D84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹完
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フ丨丨ノフ
Thương Hiệt: VFJMU (女火十一山)
Unicode: U+7D84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: waan4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0