Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹更
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: VFMLK (女火一中大)
Unicode: U+7D86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹更
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: VFMLK (女火一中大)
Unicode: U+7D86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bính, cảnh
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ, gěng ㄍㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), ヘイ (hei), ヒョイ (hyoi), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): つるべなわ (tsurubenawa)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gang2
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ, gěng ㄍㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), ヘイ (hei), ヒョイ (hyoi), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): つるべなわ (tsurubenawa)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gang2
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0