Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹弟
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: VFCNH (女火金弓竹)
Unicode: U+7D88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹弟
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: VFCNH (女火金弓竹)
Unicode: U+7D88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đề
Âm Pinyin: tí ㄊㄧˊ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): つむぎ (tsumugi)
Âm Quảng Đông: tai4
Âm Pinyin: tí ㄊㄧˊ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): つむぎ (tsumugi)
Âm Quảng Đông: tai4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0