Có 4 kết quả:
thùa • tuá • tú • túa
Âm Nôm: thùa, tuá, tú, túa
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹秀
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: VFHDS (女火竹木尸)
Unicode: U+7D89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹秀
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: VFHDS (女火竹木尸)
Unicode: U+7D89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tú
Âm Pinyin: tòu ㄊㄡˋ, xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ツ (tsu), トウ (tō)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Âm Pinyin: tòu ㄊㄡˋ, xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ツ (tsu), トウ (tō)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thêu thùa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
túa ra
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cẩm tú
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
túa ra