Có 1 kết quả:
khích
Âm Nôm: khích
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹谷
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: VFCOR (女火金人口)
Unicode: U+7D8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹谷
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: VFCOR (女火金人口)
Unicode: U+7D8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khích
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): くずぬの (kuzununo)
Âm Quảng Đông: gwik1
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): くずぬの (kuzununo)
Âm Quảng Đông: gwik1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khích (vải to)