Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phất
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: VFJBD (女火十月木)
Unicode: U+7D8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), フチ (fuchi), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひつぎなわ (hitsuginawa)
Âm Quảng Đông: but6, fat1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7