Có 2 kết quả:

nốituy
Âm Nôm: nối, tuy
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: VFBV (女火月女)
Unicode: U+7D8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuy, thoả, tuy
Âm Pinyin: ruí ㄖㄨㄟˊ, shuāi ㄕㄨㄞ, suī ㄙㄨㄟ, suí ㄙㄨㄟˊ, tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): やす.い (yasu.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: seoi1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

nối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chắp nối, nối dòng

tuy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuy (bình an, xếp gọn)