Có 2 kết quả:
canh • kinh
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹巠
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フフフ一丨一
Thương Hiệt: VFMVM (女火一女一)
Unicode: U+7D93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kinh
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): へ.る (he.ru), た.つ (ta.tsu), たていと (tateito), はか.る (haka.ru), のり (nori)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging1
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): へ.る (he.ru), た.つ (ta.tsu), たていと (tateito), はか.る (haka.ru), のり (nori)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging1
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
canh tơ chỉ vải
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kinh doanh; kinh luân; kinh tuyến