Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái: ⿰糹冏
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: VFBCR (女火月金口)
Unicode: U+7D97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái: ⿰糹冏
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: VFBCR (女火月金口)
Unicode: U+7D97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: gwing2
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: gwing2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0