Có 1 kết quả:

tống
Âm Nôm: tống
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFJMF (女火十一火)
Unicode: U+7D9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tống
Âm Pinyin: zèng ㄗㄥˋ, zōng ㄗㄨㄥ, zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), す.べる (su.beru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung1, zung3

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

tống

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tống (các sợi đan xen nhau)