Có 2 kết quả:

luốclục
Âm Nôm: luốc, lục
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フフ一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: VFVNE (女火女弓水)
Unicode: U+7DA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: , ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): みどり (midori)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/2

luốc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lem luốc

lục

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xanh lục