Có 1 kết quả:

kiềng
Âm Nôm: kiềng
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFYRF (女火卜口火)
Unicode: U+7DA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

kiềng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng