Có 2 kết quả:
trù • điều
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹周
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: VFBGR (女火月土口)
Unicode: U+7DA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thao, trù, trừu
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, diào ㄉㄧㄠˋ, tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): まとう (matō)
Âm Hàn: 주, 도
Âm Quảng Đông: cau4
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, diào ㄉㄧㄠˋ, tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): まとう (matō)
Âm Hàn: 주, 도
Âm Quảng Đông: cau4
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trù (lụa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiễu điều (đỏ pha tím)