Có 2 kết quả:

cuộnquyển
Âm Nôm: cuộn, quyển
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: VFFQU (女火火手山)
Unicode: U+7DA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyển
Âm Pinyin: quǎn ㄑㄩㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hyun3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

cuộn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuộn len, cuộn tròn

quyển

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiển quyển (quyến luyến không rời)