Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TCVIF (廿金女戈火)
Unicode: U+7DA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あやぎぬ (ayaginu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 3

Dị thể 6

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ nan (rất)

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (mầu xanh thâm)